Có 2 kết quả:

規矩準繩 guī ju zhǔn shéng ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ规矩准绳 guī ju zhǔn shéng ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compasses, set square, spirit level and plumbline (idiom); fig. established standard
(2) norms
(3) criteria

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compasses, set square, spirit level and plumbline (idiom); fig. established standard
(2) norms
(3) criteria

Bình luận 0